Số/Ký hiệu | Tên hồ sơ | Tải | |
1.010031.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán |
![]() |
|
2.002014.000.00.00.H18 | 12. Công khai hoạt động của doanh nghiệp xã hội |
![]() |
|
2.001187.000.00.00.H18 | 16. Chuyển cơ sở bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện thành Doanh nghiệp xã hội |
![]() |
|
1.002395.000.00.00.H18 | 93. Tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH một thành viên (cấp tỉnh) |
![]() |
|
2.002072.000.00.00.H18 | 108. Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
![]() |
|
2.000375.000.00.00.H18 | 114. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
![]() |
|
2.001197.000.00.00.H18 | 124. Thủ tục Cung cấp thông tin, bản sao Báo cáo đánh giá tác động xã hội và Văn bản tiếp nhận viện trợ, tài trợ |
![]() |
|